Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
can dự


s'ingérer; s'immiscer; se mêler dans
Can dự vào công việc của người khác
s'ingérer dans les affaires d'autrui; se mêler des affaires d'autrui
regarder; intéresser; toucher; avoir des rapports avec
Việc này không can dự gì đến anh
cette affaire ne vous regarde pas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.